Có 2 kết quả:

看顧 kàn gù ㄎㄢˋ ㄍㄨˋ看顾 kàn gù ㄎㄢˋ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to watch over

Từ điển Trung-Anh

to watch over